Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
预定


[yùdìng]
dự định; định; dự tính。预先规定或约定。
预定计划
kế hoạch dự định
预定时间
thời gian dự định
这项工程预定在明年完成。
công trình này dự định sang năm hoàn thành.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.