Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
预备


[yùbèi]
dự bị; chuẩn bị; sửa soạn; sẵn sàng。准备。
预备功课
chuẩn bị bài vở
春节你预备到哪儿去玩儿?
dịp tết bạn dự định đi đâu chơi?
预备晚饭
chuẩn bị cơm tối.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.