|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
预告
 | [yùgào] | | |  | 1. báo trước; báo hiệu。事先通告。 | | |  | 这场大雪预告了来年农业的丰收。 | | | đợt tuyết này báo hiệu sang năm nông nghiệp sẽ bội thu. | | |  | 2. giới thiệu; thông báo。事先的通告(多用于戏剧演出、图书出版等)。 | | |  | 新书预告 | | | giới thiệu sách mới | | |  | 电视节目预告 | | | giới thiệu chương trình truyền hình. |
|
|
|
|