Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
预告


[yùgào]
1. báo trước; báo hiệu。事先通告。
这场大雪预告了来年农业的丰收。
đợt tuyết này báo hiệu sang năm nông nghiệp sẽ bội thu.
2. giới thiệu; thông báo。事先的通告(多用于戏剧演出、图书出版等)。
新书预告
giới thiệu sách mới
电视节目预告
giới thiệu chương trình truyền hình.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.