Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
预先


[yùxiān]
trước; sẵn; sẵn sàng; sớm。在事情发生或进行之前。
预先声明
tuyên bố trước
预先通知
thông báo trước
预先布置
bố trí trước; bố trí sẵn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.