Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
预兆


[yùzhào]
1. điềm báo trước; dấu hiệu báo trước; điềm。预先显露出来的迹象。
不祥的预兆。
điềm báo không tốt
吉祥的预兆
điềm lành
2. báo hiệu。(某种迹象)预示将要发生某种事情。
瑞雪预兆来年丰收。
tuyết báo hiệu sang năm được mùa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.