|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
预兆
![](img/dict/02C013DD.png) | [yùzhào] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. điềm báo trước; dấu hiệu báo trước; điềm。预先显露出来的迹象。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不祥的预兆。 | | điềm báo không tốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 吉祥的预兆 | | điềm lành | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. báo hiệu。(某种迹象)预示将要发生某种事情。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 瑞雪预兆来年丰收。 | | tuyết báo hiệu sang năm được mùa. |
|
|
|
|