|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
预
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (預) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 頁 (页) - Hiệt | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DỰ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trước; sẵn。预先;事先。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 预备 | | chuẩn bị sẵn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 预测 | | dự đoán; ước đoán; đoán trước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 天气预报 | | dự báo thời tiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 预祝成功 | | chúc thành công | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tham dự; tham gia; dự vào。同'与' (yù)。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 预案 ; 预报 ; 预备 ; 预备役 ; 预卜 ; 预测 ; 预产期 ; 预订 ; 预定 ; 预断 ; 预防 ; 预付 ; 预感 ; 预告 ; 预购 ; 预后 ; 预会 ; 预计 ; 预见 ; 预警 ; 预科 ; 预料 ; 预谋 ; 预期 ; 预赛 ; 预审 ; 预示 ; 预收 ; 预算 ; 预闻 ; 预习 ; 预先 ; 预想 ; 预行 ; 预选 ; 预言 ; 预演 ; 预约 ; 预展 ; 预兆 ; 预支 ; 预知 ; 预制构件 |
|
|
|
|