Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (預)
[yù]
Bộ: 頁 (页) - Hiệt
Số nét: 14
Hán Việt: DỰ
1. trước; sẵn。预先;事先。
预备
chuẩn bị sẵn
预测
dự đoán; ước đoán; đoán trước
天气预报
dự báo thời tiết
预祝成功
chúc thành công
2. tham dự; tham gia; dự vào。同'与' (yù)。
Từ ghép:
预案 ; 预报 ; 预备 ; 预备役 ; 预卜 ; 预测 ; 预产期 ; 预订 ; 预定 ; 预断 ; 预防 ; 预付 ; 预感 ; 预告 ; 预购 ; 预后 ; 预会 ; 预计 ; 预见 ; 预警 ; 预科 ; 预料 ; 预谋 ; 预期 ; 预赛 ; 预审 ; 预示 ; 预收 ; 预算 ; 预闻 ; 预习 ; 预先 ; 预想 ; 预行 ; 预选 ; 预言 ; 预演 ; 预约 ; 预展 ; 预兆 ; 预支 ; 预知 ; 预制构件



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.