|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
颂
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (頌) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [sòng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 頁 (页) - Hiệt | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỤNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khen ngợi。颂扬。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 歌颂。 | | ca ngợi; ca tụng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chúc mừng。祝颂(多用于书信问候)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敬颂大安。 | | kính chúc đại an. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thơ Tụng (trong Kinh Thi)。周代祭祀时用的舞曲,配曲的歌词有些收在《诗经》里面。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. thơ văn ca tụng。以颂扬为目的的诗文。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 颂词 ; 颂歌 ; 颂扬 |
|
|
|
|