|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
颁发
| [bānfā] | | | 1. công bố; ban hành; ra chỉ thị; ra chính sách; thông báo chính thức; truyền bá; phổ biến; phát ra; phát hành。公开发布,侧重指由上机关向下发布,内容除法令外,还可以是指示,政策等。 | | | 颁发指示 | | ra chỉ thị | | | 2. trao tặng; thưởng (huân chương; bằng cấp)。授与(勋章,奖状等)。 |
|
|
|
|