|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
顾名思义
| [gùmíngsīyì] | | | trông mặt mà bắt hình dong; xem hình thức biết nội dung。看到名称,就联想到它的意义。 | | | 川剧,顾名思义,就是流行于四川的地方戏。 | | Xuyên kịch, trông mặt mà bắt hình dong, kịch được lưu truyền ở vùng Tứ Xuyên. |
|
|
|
|