Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
顾全


[gùquán]
nhìn chung; chú ý toàn bộ; suy nghĩ tới; giữ。顾及,使不受损害。
顾全大局
chú ý đến toàn cục
顾全面子
giữ thể diện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.