![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (顧) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [gù] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 頁 (页) - Hiệt |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CỐ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhìn; ngoảnh; quay đầu lại nhìn; ngoảnh lại nhìn。转过头看;看。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 环顾 |
| nhìn quanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 相顾一笑 |
| nhìn nhau mà cười; nhìn nhau cùng cười |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chú ý; săn sóc; trông nom; chiếu cố; lo。注意;照管。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 奋不顾身 |
| phấn đấu quên mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 太顾面子。 |
| quá chú ý đến thể diện. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 不顾一切。 |
| bất chấp tất cả. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thăm viếng; đến thăm。拜访。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 三顾茅庐 |
| tam cố mao lư; ba lần đến thăm lều tranh (Lưu Bị ba lần đến mời Khổng Minh); thành tâm mời mọc nhiều lần. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. khách hàng。商店或服务行业指前来购买东西或要求服务的。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 顾客 |
| khách hàng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. họ Cố。姓。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. nhưng; nhưng mà。但是。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. trái lại; thay vì。反而。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 顾此失彼 ; 顾及 ; 顾忌 ; 顾家 ; 顾客 ; 顾怜 ; 顾脸 ; 顾恋 ; 顾虑 ; 顾名思义 ; 顾念 ; 顾盼 ; 顾盼自雄 ; 顾全 ; 顾问 ; 顾惜 ; 顾绣 ; 顾影自怜 ; 顾主 |