Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
顽强


[wánqiáng]
ngoan cường。坚强;强硬。
他很顽强,没有向困难低过头。
anh ấy rất ngoan cường, chưa bao giờ khuất phục trước khó khăn.
顽强的斗争。
cuộc đấu tranh ngoan cường.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.