Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
顽强


[wánqiáng]
ngoan cường。坚强;强硬。
他很顽强,没有向困难低过头。
anh ấy rất ngoan cường, chưa bao giờ khuất phục trước khó khăn.
顽强的斗争。
cuộc đấu tranh ngoan cường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.