Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
顽固


[wán'gù]
1. ngoan cố; bảo thủ; gàn dở。思想保守,不愿意接受新鲜事物。
顽固守旧。
ngoan cố thủ cựu.
2. lập trường phản động; không chịu thay đổi。立场反动,不肯改变。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.