Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
须知


[xūzhī]
1. cần biết; điều cần biết。对所从事的活动必须知道的事项(多用做通告或指导性文件的名称)。
游览须知
du khách cần biết
考试须知
đi thi cần biết
大会须知
đại hội cần biết
2. cần biết; nhất định phải biết。一定要知道。
须知稼穑之不易。
nhất thiết phải biết cái khó khăn của việc trồng trọt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.