Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (須、鬚)
[xū]
Bộ: 彡 - Sam
Số nét: 9
Hán Việt: TU
1. cần phải。须要。
务须注意。
cần phải chú ý
必须努力。
cần phải nỗ lực
2. họ Tu。姓。
3. đợi đến; chờ đợi。等待;等到。
4. râu; râu ria。原来指长在下巴上的胡子,后来泛指胡须。
须发
râu tóc
须眉
mày râu
5. sợi râu。须子。
触须
xúc tu
花须
nhị hoa
Từ ghép:
须疮 ; 须发 ; 须根 ; 须眉 ; 须生 ; 须要 ; 须臾 ; 须知 ; 须子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.