|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
顺路
| [shùnlù] | | | 1. tiện đường。(顺路儿)顺着所走的路线(到另一处)。 | | | 他在区里开完会,顺路到书店看了看。 | | anh ấy họp xong, tiện đường tới hiệu sách xem qua. | | | 2. thuận lợi; trôi chảy。指道路没有曲折阻碍,走着方便。也说顺道儿。 | | | 这么走太绕远儿,不顺路。 | | đi như vầy vòng vèo quá, không thuận đường. |
|
|
|
|