Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
顺路


[shùnlù]
1. tiện đường。(顺路儿)顺着所走的路线(到另一处)。
他在区里开完会,顺路到书店看了看。
anh ấy họp xong, tiện đường tới hiệu sách xem qua.
2. thuận lợi; trôi chảy。指道路没有曲折阻碍,走着方便。也说顺道儿。
这么走太绕远儿,不顺路。
đi như vầy vòng vèo quá, không thuận đường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.