Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
顺手


[shùnshǒu]
1. thuận lợi。(顺手儿)做事没有遇到阻碍;顺利。
事情办得相当顺手
công chuyện tương đối thuận lợi.
开始试验不很顺手,也是很自然的。
bắt đầu thí nghiệm không được trôi chảy lắm cũng là điều tự nhiên thôi.
2. thuận tay; tiện tay。很轻易地一伸手;随手。
他顺手从水里捞上一颗菱角来。
anh ấy tiện tay vớt một củ ấu trong nước lên.
3. tiện thể; nhân tiện; nhân thể。顺便;捎带着。
院子扫完了,顺手儿也把屋子扫一扫。
quét xong sân, tiện thể quét nhà luôn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.