Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
顺嘴


[shùnzuǐ]
1. trôi chảy; lưu loát (từ ngữ)。(词句)念着流畅。
2. buột miệng (nói ra, hát lên)。没有经过考虑(说出、唱出)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.