Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
顺口


[shùnkǒu]
1. trôi chảy; lưu loát (câu từ)。(词句)念着流畅。
经他这样一改,念起来就特别顺口了。
sau khi anh sửa như vậy, đọc lên nghe rất lưu loát.
2. buột miệng (nói ra, hát lên)。没有经过考虑(说出、唱出)。
顺口答音儿(随声附和)。
buột miệng hoạ theo.
3. hợp khẩu vị; ngon miệng (thức ăn)。(顺口儿)(食品)适合口味。
这个菜他吃着很顺口儿。
món ăn này anh ấy ăn rất ngon miệng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.