Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
顺便


[shùnbiàn]
thuận tiện; tiện thể; nhân tiện。(顺便儿)乘做某事的方便(做另一事)。
我是下班打这儿过,顺便来看看你们。
tôi tan sở đi ngang qua đây, tiện thể vào thăm các anh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.