Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
顷刻


[qǐngkè]
khoảng cách; phút chốc; chốc lát。极短的时间。
一阵风过,江面上顷刻间掀起了巨浪。
một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.