Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (頃)
[qǐng]
Bộ: 頁 (页) - Hiệt
Số nét: 12
Hán Việt: KHOẢNH
1. khoảnh (rộng 100 mẫu Trung Quốc, chừng 6,6667 hec-ta)。地积单位。一百亩等于一顷。现用市顷,一市顷合6.6667公顷。
一顷地。
một khoảnh đất.
碧波万顷。
muôn trùng sóng biếc.
2. khoảnh khắc。顷刻。
少顷。
một lát.
有顷。
lát sau.
俄顷。
phút chốc.
3. vừa mới; trước đây không lâu。不久以前;刚才。
顷闻。
mới nghe.
顷接来信。
vừa mới nhận được thư.
4. khoảng; trên dưới (chỉ thời gian)。左右(指时间)。
光绪二十年顷。
khoảng năm 20 thời Quang Tự.
Ghi chú: (古>又同'顷' qīng。
Từ ghép:
顷刻



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.