Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
顶风


[dǐngfēng]
1. ngược; ngược gió。迎着风。
顶风冒雪
xông pha gió tuyết
顶风逆水,船走得更慢了。
ngược gió ngược nước, thuyền đi rất chậm.
2. gió ngược。跟(人、车、船等)前进的方向相反的风。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.