|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
顶端
![](img/dict/02C013DD.png) | [dǐngduān] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đỉnh; mút; chỏm; chóp。最高最上的部分。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 登上电视塔的顶端。 | | leo lên đỉnh tháp truyền hình. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cuối; cuối cùng; sau cùng; chót; đầu mút。末尾。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我们走到大桥的顶端。 | | chúng tôi đi đến cuối cây cầu. |
|
|
|
|