Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
顶牛儿


[dǐngniúr]
1. đối chọi; xung khắc; va chạm; mâu thuẫn; trái nhau; ngược lại。比喻争持不下或互相冲突。
他们两人一谈就顶起牛儿来了。
hai người này hễ nói chuyện là xung khắc.
这两节课排得顶牛儿了。
hai tiết học này sắp xếp trái nhau quá.
2. chơi đô-mi-nô。骨牌的一种玩法,两家或几家轮流出牌,点数相同的一头互相衔接,接不上的人从手里选一张牌扣下,以终局不扣牌或所扣点数最小者为胜。也叫接龙。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.