Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
顶点


[dǐngdiǎn]
1. đỉnh (toán học)。角的两条边的交点;锥体的尖顶。
2. đỉnh điểm; cực điểm; điểm cao nhất; gay cấn。最高点;极点。
比赛的激烈程度达到了顶点。
mức độ kịch liệt của trận đấu đã lên đến đỉnh điểm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.