Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
顶替


[dǐngtì]
thay; thế; thay thế; mạo danh。顶名代替;由别的人、物接替或代替。
冒名顶替
mạo danh
他没来,我临时顶替一下。
anh ấy không đến, tôi phải thay anh ấy một chút.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.