Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
顶峰


[dǐngfēng]
1. đỉnh núi。山的最高处。
登上泰山顶峰。
leo lên đỉnh núi Thái Sơn
2. đỉnh cao; đỉnh điểm (của sự phát triển)。比喻事物发展过程中的最高点。
攀登科学的顶峰。
vươn tới đỉnh cao của khoa học.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.