Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
顶嘴


[dǐngzuǐ]
tranh luận; biện luận; cãi lại; tranh cãi。争辩(多指对尊长)。
小孩子不要跟大人顶嘴。
trẻ con không được tranh luận với người lớn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.