Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
顶事


[dǐngshì]
hữu dụng; tác dụng; có ích; được việc; tốt。(顶事儿)能解决问题;有用。
别看他个子小,干起活来可顶事呢。
đừng thấy anh ấy nhỏ con nhưng rất được việc đấy.
多穿件夹衣也还顶事。
mặc nhiều áo kép cũng có ích.
吃这药不顶事
uống thuốc rồi cũng không thấy tác dụng gì.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.