![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (頂) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [dǐng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 頁 (页) - Hiệt |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐỈNH |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đỉnh; ngọn; chóp; nóc。(顶儿)人体或物体上最高的部分。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 头顶 |
| đỉnh đầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 屋顶 |
| nóc nhà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 山顶 |
| đỉnh núi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 塔顶儿。 |
| ngọn tháp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đội。用头支承。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 顶碗(杂技) |
| đội chén (tiết mục xiếc). |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 顶天立地。 |
| đội trời đạp đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他顶着雨就走了。 |
| anh ấy đội mưa đi rồi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đội lên; nhô lên; nhú (từ dưới nhô lên)。从下面拱起。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 种子的嫩芽把土顶起来了。 |
| mầm đã nhô lên rồi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. húc; chọi; đánh đầu; đội đầu。用头或角撞击。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 顶球 |
| đánh đầu (bóng đá) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这头牛时常顶人。 |
| con trâu này thường xuyên húc người. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. chống; đẩy; chống đẩy。支撑;抵住。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 拿杠子顶上门。 |
| lấy cái đòn chống cửa lại. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 列车在前,机车在后面顶着走。 |
| đoàn tàu phía trước, đầu máy phía sau đẩy tới. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. ngược; đón lấy。对面迎着。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 顶风 |
| ngược gió |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 顶头 |
| ngược |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. cãi vã; đốp chát; cãi lại。顶撞。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他听了姑母的话很不满意,就顶了她几句。 |
| anh ấy nghe bà cô nói rất bực mình, liền cãi lại vài câu. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. gánh vác; đảm đương; kham; cáng đáng。担当;支持。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 活儿重,两个人顶不下来。 |
| công việc quá nặng, hai người không kham nổi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 9. tương đương; địch。相当; 抵。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他一个人顶两个人。 |
| một mình nó địch được hai người. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 10. thay thế; đánh tráo; mạo。顶替。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 顶名儿。 |
| mạo danh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 不能拿次货顶好货。 |
| không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 11. gán nợ; nhận gán nợ; chuyển quyền sở hữu; nhận quyền sở hữu。指转让或取得企业经营权、房屋租赁权。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 顶盘 |
| mua lại cửa hàng hoặc nhà máy rồi tiếp tục kinh doanh. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 顶出去 |
| sang nhượng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 顶进来 |
| sang lại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 12. đến (chỉ thời gian)。到(某个时间)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 顶下午两点他才吃饭。 |
| đến hai giờ chiều anh ấy mới ăn cơm. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 13. cái (lượng từ)。量词,用于某些有顶的东西。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一顶帽子 |
| một cái mũ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一顶帐子 |
| một cái màn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 14. rất; vô cùng; tột bậc; cực; cực kỳ; thật (phó từ)。副词,表示程度最高。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 顶大 |
| rất to; cực to; số lớn. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 顶好 |
| rất tốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 顶讨厌 |
| thật đáng ghét |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 顶喜欢唱歌。 |
| rất thích ca hát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 顶有劲儿。 |
| cực kỳ hăng hái |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 顶班 ; 顶板 ; 顶拜 ; 顶部 ; 顶承 ; 顶戴 ; 顶挡 ; 顶灯 ; 顶点 ; 顶端 ; 顶多 ; 顶阀 ; 顶风 ; 顶峰 ; 顶盖 ; 顶杆 ; 顶缸 ; 顶岗 ; 顶杠 ; 顶格 ; 顶骨 ; 顶刮刮 ; 顶换 ; 顶尖 ; 顶角 ; 顶抗 ; 顶礼 ; 顶礼膜拜 ; 顶梁 ; 顶梁骨 ; 顶梁柱 ; 顶楼 ; 顶帽 ; 顶门儿 ; 顶门杠 ; 顶门心 ; 顶门壮户 ; 顶名 ; 顶命 ; 顶牛儿 ; 顶盘 ; 顶棚 ; 顶碰 ; 顶批 ; 顶球 ; 顶缺 ; 顶少 ; 顶事 ; 顶饰 ; 顶视图 ; 顶数 ; 顶趟儿 ; 顶替 ; 顶天立地 ; 顶头 ; 顶头风 ; 顶头上司 ; 顶箱 ; 顶心 ; 顶凶 ; 顶用 ; 顶账 ; 顶针 ; 顶针 ; 顶真 ; 顶职 ; 顶踵 ; 顶珠 ; 顶撞 ; 顶子 ; 顶嘴 ; 顶罪 |