Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (頁、葉、嶪)
[yè]
Bộ: 頁 (页) - Hiệt
Số nét: 10
Hán Việt: DIỆP
1. tờ (chỉ giấy)。张(指纸)。
册页
tờ sổ
活页
tờ rời
2. trang。旧时指单面印刷的书本中的一张纸,现在一般指两面印刷的书本中一张纸的一面,但作为印刷术语时仍指一张。
Từ ghép:
页码 ; 页心 ; 页岩



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.