Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (韻)
[yùn]
Bộ: 音 - Âm
Số nét: 14
Hán Việt: VẬN, VẦN
1. âm thanh; tiếng (êm dịu, dễ nghe)。好听的声音。
琴韵 悠扬。
tiếng đàn du dương.
2. vần; vận mẫu。韵母。
押韵
hiệp vần
叠韵
điệp vần
韵 文
văn vần
3. thú vị; ý nhị; ý vị。情趣。
风韵
phong độ
韵 味
ý vị hàm súc; ý nhị
韵 致
phong độ và ý vị
4. họ Vận。姓。
Từ ghép:
韵白 ; 韵调 ; 韵腹 ; 韵脚 ; 韵律 ; 韵律体操 ; 韵母 ; 韵目 ; 韵事 ; 韵书 ; 韵头 ; 韵尾 ; 韵味 ; 韵文 ; 韵语 ; 韵致



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.