|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
韵
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (韻) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yùn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 音 - Âm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VẬN, VẦN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. âm thanh; tiếng (êm dịu, dễ nghe)。好听的声音。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 琴韵 悠扬。 | | tiếng đàn du dương. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vần; vận mẫu。韵母。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 押韵 | | hiệp vần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 叠韵 | | điệp vần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 韵 文 | | văn vần | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thú vị; ý nhị; ý vị。情趣。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 风韵 | | phong độ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 韵 味 | | ý vị hàm súc; ý nhị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 韵 致 | | phong độ và ý vị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Vận。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 韵白 ; 韵调 ; 韵腹 ; 韵脚 ; 韵律 ; 韵律体操 ; 韵母 ; 韵目 ; 韵事 ; 韵书 ; 韵头 ; 韵尾 ; 韵味 ; 韵文 ; 韵语 ; 韵致 |
|
|
|
|