Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
音质


[yīnzhì]
1. âm sắc。音色。
2. chất lượng tiếng (trong ghi âm và phát thanh.)。录音或广播上所说的音质,不仅指音色的好坏,也兼指声音的清晰或逼真的程度。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.