Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yīn]
Bộ: 音 - Âm
Số nét: 10
Hán Việt: ÂM
1. thanh âm; âm。声音。
音 律
âm luật
音 乐
âm nhạc
口音
khẩu âm
乐音
nhạc âm
杂音
tạp âm
2. tin tức。消息。
佳音
tin tốt
音 信
tin tức; thư từ.
3. âm tiết。指音节。
单音 词
từ đơn âm
复音 词。
từ song âm.
4. đọc。读(某音)。
'区'字作姓时音 欧
chữ '区' khi làm họ thì đọc thành '欧'.
Từ ghép:
音标 ; 音波 ; 音叉 ; 音长 ; 音程 ; 音带 ; 音调 ; 音读 ; 音符 ; 音高 ; 音耗 ; 音阶 ; 音节 ; 音节文字 ; 音量 ; 音律 ; 音名 ; 音频 ; 音品 ; 音强 ; 音区 ; 音儿 ; 音容 ; 音容宛在 ; 音色 ; 音势 ; 音素 ; 音素文字 ; 音速 ; 音位 ; 音问 ; 音息 ; 音响 ; 音像 ; 音信 ; 音讯 ; 音义 ; 音译 ; 音域 ; 音乐 ; 音韵 ; 音韵学 ; 音障 ; 音值 ; 音质 ; 音缀 ; 音准



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.