|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
韬
| Từ phồn thể: (韜、弢、鞱) | | [tāo] | | Bộ: 韋 (韦) - Vi | | Số nét: 19 | | Hán Việt: THAO | | | 1. bao; vỏ (cung hoặc kiếm)。弓或剑的套子。 | | | 2. giấu kín。比喻隐藏。 | | | 韬光养晦 | | giấu tài | | | 3. binh pháp; phép dùng binh。兵法。 | | | 六韬 | | lục thao | | | 韬略 | | thao lược | | Từ ghép: | | | 韬光养晦 ; 韬晦 ; 韬略 |
|
|
|
|