|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
韩
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (韓) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [hán] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 韋 (韦) - Vi | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HÀN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. Hàn (tên nước thời Chu, nay thuộc miền Trung tỉnh Hà Nam và miền đông nam tỉnh Sơn tây, Trung Quốc.)。周朝国名,在今河南中部和山西东南部。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Hàn。姓。 |
|
|
|
|