Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (韓)
[hán]
Bộ: 韋 (韦) - Vi
Số nét: 17
Hán Việt: HÀN
1. Hàn (tên nước thời Chu, nay thuộc miền Trung tỉnh Hà Nam và miền đông nam tỉnh Sơn tây, Trung Quốc.)。周朝国名,在今河南中部和山西东南部。
2. họ Hàn。姓。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.