|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鞭长莫及
![](img/dict/02C013DD.png) | [biānchángmòjí] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngoài tầm tay với; xa xôi; không với tới; ngắn tay chẳng với tới trời; roi không đủ dài để quất tới bụng ngựa。《左传》宣公十五年:'虽鞭之长,不及马腹。'原来是说虽然鞭子长,但是不应该打到马肚上; 后来借指力量达不到。 |
|
|
|
|