Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鞭策


[biāncè]
thúc giục; quất roi; nghiêm khắc thúc giục (để tiến bộ)。鞭打,用策赶马。比喻严格督促使进步。
要经常鞭策自己,努力学习。
phải thường xuyên nghiêm khắc thúc giục mình cố gắng học hành.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.