Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鞭打


[biāndǎ]
quất; đánh; quất bằng roi; đánh roi; phạt roi (thường dùng cho các sự vật cụ thể)。用鞭子打,多用于具体事物。
鞭打家丁。
đánh gia đinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.