Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鞠躬尽瘁


[jūgōngjìncuì]
cúc cung tận tuỵ。《三国志·蜀志·诸葛亮传》注引《汉晋春秋》诸葛亮表:'鞠躬尽力、死而后已'('力'选本多作'瘁')。指小心谨慎,贡献出全部力量。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.