|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鞠躬
| [jūgōng] | | | 1. cúi chào; cúi đầu; khom; khòm; quỳ gối; cúi mình; khom lưng; cúi rạp người。弯身行礼。 | | | 鞠躬道谢。 | | khom lưng đáp lễ. | | | 行了个鞠躬礼。 | | cúi chào một cái. | | | 深深地鞠了一个躬。 | | cúi rạp người xuống chào. | | 书 | | | 2. sự cúi rạp mình; vẻ tôn trọng; vẻ kính phục。小心谨慎的样子。 |
|
|
|
|