Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鞠躬


[jūgōng]
1. cúi chào; cúi đầu; khom; khòm; quỳ gối; cúi mình; khom lưng; cúi rạp người。弯身行礼。
鞠躬道谢。
khom lưng đáp lễ.
行了个鞠躬礼。
cúi chào một cái.
深深地鞠了一个躬。
cúi rạp người xuống chào.
2. sự cúi rạp mình; vẻ tôn trọng; vẻ kính phục。小心谨慎的样子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.