|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鞠
![](img/dict/02C013DD.png) | [jū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 革 - Cách | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CÚC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nuôi dưỡng; dưỡng dục。抚养;养育。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鞠养。 | | nuôi dưỡng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鞠育。 | | dưỡng dục. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Cúc。(Jū)姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. quả cầu; cầu (đồ chơi thời xưa)。古代的一种球。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蹴鞠。 | | đá cầu. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 鞠躬 ; 鞠躬尽瘁 |
|
|
|
|