Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jū]
Bộ: 革 - Cách
Số nét: 17
Hán Việt: CÚC
1. nuôi dưỡng; dưỡng dục。抚养;养育。
鞠养。
nuôi dưỡng.
鞠育。
dưỡng dục.
2. họ Cúc。(Jū)姓。
3. quả cầu; cầu (đồ chơi thời xưa)。古代的一种球。
蹴鞠。
đá cầu.
Từ ghép:
鞠躬 ; 鞠躬尽瘁



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.