|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鞘
| [qiào] | | Bộ: 革 - Cách | | Số nét: 16 | | Hán Việt: SÁO | | | bao; vỏ (kiếm, đao)。装刀剑的套子。 | | | 剑鞘。 | | bao kiếm. | | | 刀出鞘。 | | rút gươm ra. | | | Ghi chú: 另见shāo | | Từ ghép: | | | 鞘翅 ; 鞘翅目 | | [shāo] | | Bộ: 革(Cách) | | Hán Việt: TIÊU | | | tua da (ở đầu roi da)。鞭鞘,拴在鞭子头上的细皮条等。 | | | Ghi chú: 另见qiào。 |
|
|
|
|