Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[ān]
Bộ: 革 - Cách
Số nét: 15
Hán Việt: AN, YÊN
cái yên; yên; yên ngựa; yên xe。鞭子。
马鞍
yên ngựa
Từ ghép:
鞍鼻 ; 鞍韂 ; 鞍鞯 ; 鞍马 ; 鞍子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.