Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bǎ]
Bộ: 革 - Cách
Số nét: 13
Hán Việt: BẢ
cái bia; bia (để tập bắn); mục tiêu; đích。(靶子)练习射击或射箭的目标.Xem: 靶子。
打靶
bắn bia; tập bắn
环靶
vòng bia (loại bia hình tròn, trên bia có vẽ nhiều vòng tròn từ nhỏ đến lớn.)
Từ ghép:
靶场 ; 靶台 ; 靶心 ; 靶子


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.