|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
靶
 | [bǎ] |  | Bộ: 革 - Cách |  | Số nét: 13 |  | Hán Việt: BẢ | | |  | cái bia; bia (để tập bắn); mục tiêu; đích。(靶子)练习射击或射箭的目标.Xem: 靶子。 | | |  | 打靶 | | | bắn bia; tập bắn | | |  | 环靶 | | | vòng bia (loại bia hình tròn, trên bia có vẽ nhiều vòng tròn từ nhỏ đến lớn.) |  | Từ ghép: | | |  | 靶场 ; 靶台 ; 靶心 ; 靶子 |
|
|
|
|