Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鞾)
[xuē]
Bộ: 革 - Cách
Số nét: 13
Hán Việt: HOA
ủng。靴子。
马靴
giầy ủng; ủng mang khi cưỡi ngựa.
皮靴
ủng da
雨靴
ủng đi mưa
Từ ghép:
靴靿 ; 靴子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.