|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
革
![](img/dict/02C013DD.png) | [gé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 革 - Cách | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CÁCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. da thuộc; da。去了毛并且加过工的兽皮。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 皮革 | | da | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Cách。姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cải cách; thay đổi。改变。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 革新 | | cách tân; đổi mới. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 变革 | | cải cách | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. khai trừ; cách chức。开除;撤除(职务)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 开革 | | khai trừ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 革职 | | cách chức | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见jí | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 革出 ; 革除 ; 革故鼎新 ; 革履 ; 革命 ; 革命家 ; 革新 ; 革职 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 革(Cách) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CÁCH | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nguy cấp; nguy kịch (bệnh)。(病)危急。 |
|
|
|
|