|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
面貌
![](img/dict/02C013DD.png) | [miànmào] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. diện mạo; tướng mạo; bộ mặt。脸的形状;相貌。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cảnh tượng; trạng thái; tình hình。比喻事物所呈现的景象、状态。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 社会面貌。 | | tình hình xã hội; cảnh tượng của xã hội. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 神精面貌。 | | trạng thái thần kinh. |
|
|
|
|