Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
面貌


[miànmào]
1. diện mạo; tướng mạo; bộ mặt。脸的形状;相貌。
2. cảnh tượng; trạng thái; tình hình。比喻事物所呈现的景象、状态。
社会面貌。
tình hình xã hội; cảnh tượng của xã hội.
神精面貌。
trạng thái thần kinh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.