Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
面红耳赤


[miànhóngěrchì]
Hán Việt: DIỆN HỒNG NHĨ XÍCH
mặt đỏ tía tai (mặt mày đỏ gay lên thường do tức giận, xấu hổ.)。形容因急躁、害羞脸上发红的样子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.